Tấm Magiê Oxide (MgO) ngày càng phổ biến trong xây dựng, đặc biệt đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy, chịu ẩm và thay thế thân thiện với môi trường cho tấm thạch cao hoặc ván ép truyền thống. Trong phổ của bảng MgO, có hai loại chính dựa trên chất kết dính được sử dụng: bảng MgO gốc sunfat và bảng MgO gốc clorua . Hiểu được sự khác biệt giữa hai điều này là rất quan trọng để chọn bảng phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
1. Thành phần và sản xuất
Bảng MgO sunfat :
Các tấm MgO sunfat chủ yếu được làm từ magie oxit (MgO), magie sunfat (MgSO₄·nH₂O) và các loại sợi gia cố và chất độn khác. Chất kết dính trong các tấm MgO sunfat là magie sunfat, được trộn với MgO trong các điều kiện được kiểm soát để tạo ra một hỗn hợp sệt tạo thành một tấm ván cứng. Một số tấm ván còn bao gồm các chất phụ gia như tro bay, đá trân châu hoặc sợi gỗ để cải thiện độ bền và khả năng thi công.
Bảng MgO gốc clorua:
Tấm MgO gốc clorua sử dụng magie clorua (MgCl₂) làm chất kết dính chính, kết hợp với bột MgO. Trong quá trình sản xuất, MgO phản ứng với magie clorua trong nước tạo thành cấu trúc cứng, thường được gia cố bằng các loại sợi như thủy tinh, gỗ hoặc sợi tổng hợp. Chất kết dính clorua tăng tốc quá trình đông kết, có thể ảnh hưởng đến tốc độ sản xuất và mật độ bảng.
Sự khác biệt chính trong thành phần:
- Sử dụng bảng sunfat MgSO₄ làm chất kết dính, trong khi tấm clorua sử dụng MgCl₂ .
- Các tấm sunfat thường kết hợp chất độn và sợi để tăng độ bền, trong khi các tấm clorua dựa vào phản ứng hóa học nhanh chóng của MgO và MgCl₂.
- Bảng clorua có thể dễ bị phản ứng hóa học hơn nếu tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nước theo thời gian.
2. Tính chất vật lý
| Tài sản | Bảng MgO sunfat | Bảng MgO clorua |
| Mật độ | Trung bình, thường là 850–1200 kg/m³ | Thông thường cao hơn, 1000–1400 kg/m³ |
| Chống nước | Tuyệt vời; chất kết dính sunfat ổn định trong độ ẩm | Vừa phải; clorua có thể lọc hoặc phản ứng với nước trong thời gian dài |
| Chống cháy | Tuyệt vời; không cháy | Tuyệt vời, tương tự như bảng sunfat |
| Ổn định kích thước | Rất tốt; mở rộng/co rút tối thiểu | Có thể bị giãn nở nhẹ dưới độ ẩm kéo dài |
| Khả năng làm việc | Dễ dàng cắt, đóng đinh và bắt vít | Tương tự, nhưng bảng có thể dày hơn, khiến việc cắt khó hơn một chút |
Các tấm MgO sunfat có lợi thế về khu vực dễ bị ẩm do tính ổn định của chúng trong điều kiện ẩm ướt. Các tấm làm từ clorua tuy có khả năng chống cháy nhưng cần lắp đặt cẩn thận hơn trong môi trường ẩm ướt.
3. Hiệu suất cơ học
Chống va đập:
Các tấm MgO sunfat có khả năng chống va đập đáng tin cậy nhờ được gia cố bằng sợi và liên kết ổn định. Chúng ít bị nứt dưới áp lực cơ học thông thường. Ban đầu, các tấm làm từ clorua có thể bền như nhau, nhưng việc tiếp xúc lâu với độ ẩm có thể làm ảnh hưởng đến độ ổn định cơ học lâu dài của chúng.
Độ bền uốn và nén:
Cả hai loại ván đều có cường độ nén tương đương nhau, thường nằm trong khoảng 8–12 MPa. Độ bền uốn có thể thay đổi một chút: tấm sunfat có thể hoạt động tốt hơn trong các ứng dụng uốn do được gia cố bằng sợi, trong khi tấm clorua dày đặc hơn và giòn hơn một chút.
Giữ đinh và vít:
Các tấm sunfat thường giữ vít và đinh tốt mà không bị nứt, khiến chúng thích hợp cho các thiết bị cố định trên tường, tủ và vách ngăn. Tấm clorua có thể hoạt động tương tự nhưng có thể yêu cầu khoan trước ở các biến thể dày đặc hơn.
4. Cân nhắc về môi trường và sức khỏe
Lọc clorua:
Mối quan tâm lớn đối với các tấm làm từ clorua là khả năng lọc clorua, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt. Lượng clorua dư thừa có thể ăn mòn khung thép và ốc vít nếu tấm ván tiếp xúc trực tiếp. Các tấm sunfat không gây ra rủi ro này, khiến chúng tương thích hơn với các đinh tán kim loại và các bộ phận gia cố.
Chất lượng không khí trong nhà:
Cả hai loại đều an toàn cho chất lượng không khí trong nhà. Không phát ra VOC có hại như một số vật liệu tổng hợp. Tuy nhiên, tấm sunfat thường được ưa chuộng trong môi trường nhạy cảm trong nhà do tính ổn định và không bị rò rỉ hóa chất.
Tính bền vững:
Tấm sunfat thường kết hợp các sản phẩm phụ công nghiệp như tro bay, tăng cường tính bền vững. Tấm clorua cũng thân thiện với môi trường nhưng có thể cần xử lý chặt chẽ hơn trong quá trình sản xuất do tính chất ăn mòn của MgCl₂.
5. Cân nhắc cài đặt
Cắt và buộc chặt:
Cả hai tấm sunfat và clorua đều có thể được cắt bằng các dụng cụ tiêu chuẩn. Các tấm sunfat dễ gia công hơn một chút, trong khi các tấm clorua, dày đặc hơn, có thể cần nhiều nỗ lực hơn. Cả hai loại đều có khả năng buộc chặt tương tự nhau, nhưng tấm ván sunfat mang lại độ bền giữ ổn định hơn theo thời gian.
Nối và hoàn thiện:
Tấm sunfat liên kết tốt với các hợp chất chung và có thể được hoàn thiện bằng sơn, giấy dán tường hoặc gạch lát. Tấm clorua cũng có thể được hoàn thiện theo cách tương tự, mặc dù bề mặt có thể cần được chuẩn bị nhiều hơn do mật độ tấm và độ kiềm bề mặt cao hơn.
Khu vực dễ bị ẩm:
Tấm MgO sunfat được ưu tiên sử dụng cho phòng tắm, nhà bếp hoặc lớp bọc bên ngoài do khả năng chống nước vượt trội. Tấm clorua có thể được sử dụng trong nhà nhưng ít lý tưởng hơn ở những vùng có độ ẩm cao không có lớp phủ bảo vệ.
6. Chi phí và tính sẵn có
Các tấm MgO sunfat nói chung nhất quán hơn về chất lượng và slightly ít tốn kém hơn về lâu dài vì chúng làm giảm mối lo ngại về bảo trì liên quan đến độ ẩm và ăn mòn kim loại. Tấm clorua có thể có giá mua ban đầu thấp hơn ở một số khu vực, nhưng rủi ro lâu dài liên quan đến ăn mòn và tiếp xúc với nước có thể làm tăng chi phí bảo trì.
Tính sẵn có tùy thuộc vào khu vực và nhà sản xuất. Ở một số quốc gia, ván gốc clorua chiếm ưu thế do chu kỳ sản xuất nhanh hơn, trong khi ván sunfat phổ biến hơn ở những khu vực chú trọng đến an toàn cháy nổ và chống ẩm.
7. Ứng dụng điển hình
Bảng MgO sunfat:
- Vách ngăn nội thất
- tấm trần
- Khu vực ẩm ướt: phòng tắm, nhà bếp
- Tường chống cháy
- Lớp lót sàn ở khu vực ẩm ướt
Bảng MgO clorua:
- Tường nội thất khu vực khô
- Trần nơi mật độ và độ cứng được ưu tiên
- Ứng dụng chống cháy trong điều kiện khô ráo
Việc lựa chọn giữa tấm sunfat và tấm clorua thường tùy thuộc vào điều kiện môi trường và mục đích sử dụng. Tấm sunfat vượt trội trong Độ ổn định độ ẩm và độ bền lâu dài , trong khi các tấm clorua rất hữu ích trong môi trường khô ráo, được kiểm soát đòi hỏi các tấm dày đặc, chống cháy.
8. Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm của bảng MgO sunfat:
- Khả năng chống nước cao
- Độ ổn định kích thước tuyệt vời
- Không ăn mòn các ốc vít kim loại
- Khả năng làm việc tốt và hiệu suất cơ học
Những hạn chế của bảng MgO sunfat:
- Mật độ thấp hơn một chút có thể làm giảm khả năng chống va đập trong trường hợp cực đoan
- Sản xuất có thể chậm hơn so với ván gốc clorua
Ưu điểm của bảng MgO clorua:
- Mật độ cao và độ cứng ban đầu
- Chống cháy tốt
- Thiết lập nhanh hơn trong sản xuất
Những hạn chế của bảng MgO clorua:
- Dễ bị ăn mòn các thành phần kim loại
- Độ ẩm có thể ảnh hưởng đến sự ổn định lâu dài
- Khó cắt hoặc buộc chặt hơn một chút do mật độ
9. Kết luận
Khi so sánh các bảng MgO sunfat với các bảng MgO gốc clorua, có thể thấy rõ rằng Tấm sunfat mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường ẩm ướt, độ bền lâu dài và khả năng tương thích với các thành phần kim loại , làm cho chúng có tính linh hoạt cao cho nhiều ứng dụng xây dựng. Các tấm ván gốc clorua, mặc dù chắc chắn và chống cháy, nhưng lại phù hợp nhất với các khu vực khô ráo và có thể cần cân nhắc thêm để có hiệu suất lâu dài, đặc biệt là ở những nơi dễ bị ẩm.
Việc lựa chọn hội đồng quản trị thích hợp đòi hỏi phải đánh giá điều kiện môi trường, yêu cầu cơ học, an toàn cháy nổ và kỳ vọng bảo trì . Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt về thành phần, tính chất cơ học, khả năng chống nước và độ ổn định lâu dài, các nhà xây dựng, nhà thiết kế và chủ nhà có thể đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với nhu cầu của dự án và mục tiêu bền vững.