Tấm ốp tường Magiê oxit (MgO) ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại nhờ khả năng chống cháy, độ bền và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, khi lựa chọn vật liệu cho tường, trần nhà hoặc các ứng dụng ngoại thất, mối quan tâm chính là độ ổn định về kích thước: cụ thể là liệu các tấm MgO có co lại hay cong vênh theo thời gian hay không.
Tấm MgO là vật liệu tổng hợp được làm chủ yếu từ magie oxit, magie clorua và các loại sợi gia cố như thủy tinh hoặc bột gỗ. Nó thường được sử dụng thay thế cho tấm thạch cao hoặc tấm xi măng truyền thống cho tường, trần nhà và đôi khi là lớp vỏ bọc bên ngoài.
Một số đặc điểm chính khiến bảng MgO trở nên hấp dẫn bao gồm:
- Chống cháy: Hầu hết các tấm MgO về bản chất là không cháy.
- Khả năng chống nước: Nhiều tấm MgO chống ẩm tốt hơn tấm thạch cao.
- Khả năng chống nấm mốc và nấm mốc: Bản chất kiềm của MgO ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
- Tính bền vững về môi trường: Ván MgO thường được làm từ các sản phẩm phụ công nghiệp và có lượng khí thải carbon thấp hơn so với xi măng hoặc ván ép.
Bất chấp những ưu điểm này, vẫn còn những lo ngại về độ co ngót và cong vênh, đặc biệt khi tấm MgO tiếp xúc với điều kiện độ ẩm hoặc nhiệt độ dao động.
Sự co ngót trong bảng MgO
Nguyên nhân gây co ngót?
Sự co ngót xảy ra khi vật liệu mất đi độ ẩm hoặc trải qua những thay đổi hóa học làm giảm thể tích của nó. Đối với bảng MgO, các yếu tố chính có thể dẫn đến hiện tượng co ngót bao gồm:
-
Mất độ ẩm:
Trong quá trình đóng rắn, các tấm MgO có chứa một ít nước từ quá trình hydrat hóa các hợp chất magie. Khi tấm ván khô theo thời gian, có thể xảy ra hiện tượng co rút ở mức độ nhỏ.
-
Chữa không đúng cách:
Các tấm ván không được xử lý đúng cách tại nhà máy hoặc tại chỗ có thể bị mất độ ẩm không đồng đều, dẫn đến thay đổi kích thước.
-
Biến động nhiệt độ:
Nhiệt độ cực cao hoặc ánh nắng trực tiếp có thể làm khô nhanh hơn, có khả năng gây co nhẹ.
Mức độ co rút mong đợi
Tấm MgO chất lượng cao được sản xuất để giảm thiểu độ co ngót. Trong hầu hết các trường hợp:
- Thay đổi về kích thước là tối thiểu, thường nhỏ hơn 0,2% kích thước của bảng.
- Độ co rút sẽ dễ nhận thấy hơn ngay sau khi lắp đặt nếu bo mạch tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc điều kiện bảo quản không đúng.
- Khi các tấm ván ổn định trong điều kiện độ ẩm trong nhà bình thường, độ co ngót thêm là không đáng kể.
Bài học thực tế: Bảo quản và làm quen thích hợp trước khi lắp đặt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự co rút đáng chú ý.
Cong vênh trong bảng MgO
Nguyên nhân gây cong vênh?
Cong vênh là hiện tượng bảng bị cong hoặc cong, dẫn đến bề mặt không bằng phẳng. Các nguyên nhân chính gây cong vênh ở bảng MgO bao gồm:
-
Tiếp xúc với độ ẩm không đồng đều:
- Những tấm ván hút nước ở một mặt, chẳng hạn như khi thời tiết ẩm ướt hoặc môi trường có độ ẩm cao, có thể bị cong vênh.
- Tiếp xúc với nước có thể do rò rỉ, ngưng tụ hoặc bịt kín không đúng cách.
-
Cài đặt không đúng cách:
- Nếu các tấm ván không được gắn chặt vào bề mặt bằng phẳng, chúng có thể bị cong giữa các giá đỡ.
- Khoảng cách giữa các ốc vít hoặc đinh không chính xác có thể tạo ra lực căng không đều và dẫn đến cong vênh.
-
Điều kiện bảo quản:
- Xếp các tấm ván lên các bề mặt không bằng phẳng hoặc bảo quản chúng trong điều kiện ẩm ướt có thể gây biến dạng vĩnh viễn.
Làm thế nào để ngăn ngừa cong vênh
- Bảo quản đúng cách: Giữ bảng MgO ở nơi khô ráo, bằng phẳng trước khi lắp đặt. Tránh tiếp xúc kéo dài với mưa hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Cho phép thích nghi: Để các tấm ván trong môi trường lắp đặt ít nhất 24–48 giờ để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm.
- Sử dụng dây buộc thích hợp: Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất về khoảng cách giữa các vít hoặc đinh, thường là 8–12 inch dọc theo các bộ phận khung.
- Các cạnh bịt kín: Việc dán băng keo hoặc dán cạnh có thể làm giảm sự hấp thụ độ ẩm và giảm thiểu nguy cơ cong vênh.
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự ổn định của bảng MgO
Độ ẩm và độ ẩm
Tấm MgO có khả năng chống ẩm tốt hơn tấm thạch cao nhưng kém hơn tấm xi măng. Ở những nơi có độ ẩm cao hoặc thỉnh thoảng tiếp xúc với nước:
- Bảng có thể hấp thụ một lượng nhỏ nước ở các cạnh hoặc bề mặt bị cắt.
- Độ ẩm kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng phồng nhẹ, hiện tượng này có thể phục hồi sau khi khô nhưng có thể gây ra những bất thường nhỏ trên bề mặt.
Mẹo: Sử dụng tấm MgO chịu nước hoặc lớp phủ bảo vệ cho phòng tắm, nhà bếp và các ứng dụng ngoại thất.
Thay đổi nhiệt độ
Bảng MgO thường chịu được sự thay đổi nhiệt độ bình thường trong nhà. Tuy nhiên, các tấm ván được sử dụng cho các bức tường bên ngoài không được điều hòa có thể gặp phải:
- Sự giãn nở ở nhiệt độ cao
- Co thắt ở nhiệt độ thấp
Các chu kỳ giãn nở và co lại lặp đi lặp lại có thể ảnh hưởng đôi chút đến độ phẳng trong nhiều năm. Chọn ván dày hơn và buộc chặt thích hợp sẽ giảm nguy cơ cong vênh.
Thực hành lắp đặt tốt nhất để giảm thiểu co ngót và cong vênh
- Lựa chọn bảng chất lượng cao: Lựa chọn ván từ các nhà sản xuất có uy tín với khả năng bảo dưỡng và kiểm soát chất lượng phù hợp.
- Thích nghi trước khi cài đặt: Giữ các bảng trong khu vực lắp đặt để phù hợp với nhiệt độ và độ ẩm địa phương.
- Sử dụng ốc vít đúng cách: Vít hoặc đinh phải xuyên qua các bộ phận khung một cách an toàn mà không siết quá chặt.
- Duy trì khoảng cách nhất quán: Việc buộc chặt hoặc khoảng cách không đồng đều có thể tạo ra sự chênh lệch về độ căng và cong vênh.
- Bịt kín các cạnh và khớp: Điều này làm giảm sự hấp thụ độ ẩm tại các điểm dễ bị tổn thương.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước: Đảm bảo tấm lợp, vách ngoài và rào cản hơi thích hợp bảo vệ các tấm ván trong và sau khi thi công.
So sánh bảng MgO với các vật liệu khác
| Tính năng | bảng MgO | tấm thạch cao | Tấm xi măng | Ván ép/OSB |
| Chống cháy | Cao | Thấp | Cao | Thấp |
| Chống ẩm | Trung bình-Cao | Thấp | Cao | Trung bình |
| Rủi ro co ngót | Thấp | Trung bình | Rất thấp | Trung bình-Cao |
| Rủi ro cong vênh | Thấp | Trung bình | Rất thấp | Trung bình-Cao |
| Dễ dàng cài đặt | Vừa phải | Dễ | Vừa phải | Dễ |
Từ bảng này, có thể thấy rõ rằng các bảng MgO thường có nguy cơ co ngót và cong vênh thấp hơn thạch cao hoặc ván ép , nhưng cao hơn một chút so với tấm xi măng. Với việc xử lý và lắp đặt chính xác, những thay đổi về kích thước là tối thiểu.
Hiệu suất và bảo trì dài hạn
Với cài đặt thích hợp:
- Tấm MgO có thể tồn tại được 20 năm mà không bị co ngót hay cong vênh đáng chú ý.
- Việc kiểm tra định kỳ để phát hiện sự xâm nhập của hơi ẩm, rò rỉ hoặc chuyển động của kết cấu có thể ngăn ngừa các vấn đề lâu dài.
- Những khiếm khuyết nhỏ trên bề mặt do co ngót sớm có thể được sửa chữa bằng hợp chất nối hoặc chà nhám.
Ghi chú: Các bảng tiếp xúc với môi trường ngoài trời không được bảo vệ có thể cần được bảo trì định kỳ, chẳng hạn như dán kín hoặc sơn lại, để duy trì sự ổn định.
Những lầm tưởng phổ biến về sự co ngót và cong vênh của bảng MgO
-
Huyền thoại: Bảng MgO dễ bị cong vênh trong phòng tắm.
Sự thật: Các tấm MgO chịu nước chất lượng cao khi được bịt kín và gắn chặt đúng cách sẽ vẫn ổn định ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao.
-
Huyền thoại: Bảng MgO luôn co lại sau khi lắp đặt.
Sự thật: Độ co rút tối thiểu có thể xảy ra ngay sau khi lắp đặt, nhưng một khi bo mạch đã thích nghi, độ co rút thêm là không đáng kể.
-
Huyền thoại: Những tấm mỏng hơn ổn định hơn những tấm dày hơn.
Sự thật: Các tấm ván dày hơn thường chống cong vênh và cong vênh tốt hơn do độ cứng tăng lên.
Phần kết luận
Tấm ốp tường MgO là sự lựa chọn đáng tin cậy và bền bỉ cho cả xây dựng nội thất và ngoại thất. Về độ co ngót và cong vênh:
- Trải nghiệm bảng MgO chất lượng cao co rút tối thiểu , thường dưới 0,2% và ổn định nhanh sau khi cài đặt.
- Sự cong vênh là không phổ biến nếu bảng được lưu trữ, thích nghi và lắp đặt chính xác.
- Các yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, nhưng các biện pháp phòng ngừa thích hợp—chẳng hạn như bịt kín các cạnh, ốc vít đúng cách và sự thích nghi—phần lớn sẽ ngăn ngừa được các vấn đề.
Tóm lại, bảng MgO là chiều ổn định và đáng tin cậy cho các dự án xây dựng dài hạn. Đối với các nhà xây dựng, kiến trúc sư và những người đam mê DIY, việc hiểu rõ các phương pháp hay nhất về bảo quản, xử lý và lắp đặt sẽ đảm bảo rằng các tấm tường MgO hoạt động như dự kiến mà không bị co lại, cong vênh hoặc ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.